Ngân sách ước tính dao động từ 19,830 đô la đến 25,850 đô la cho chi phí sinh hoạt hàng năm ở Úc. Chi phí này sẽ tăng nếu bạn đưa theo vợ hoặc chồng cùng con cái đi du học. Bạn có thể tham khảo về cách tính sinh hoạt phí từ ngân hàng ANZ để hiểu rõ hơn về mức sống ở Adelaide.
Dưới đây là một số thông tin tổng quát để giúp bạn ước tính các chi phí cơ bản trung bình hàng tuần và chi phí sinh hoạt ở Adelaide. Chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn về các khoản chi phí ban đầu bạn có thể phải đối mặt khi đến Adelaide. Tất cả giá đều tính bằng đô la Úc. Tham khảo bảng chuyển đổi tiền tệ tại đây.
Adelaide cost of living estimates (per week) Chi phí sinh hoạt ước tính ở Adelaide (theo tuần) |
$AUD |
---|---|
Accommodation (shared or single) Chỗ ở (ghép hoặc một mình) |
$125 - 390 |
Phương tiện giao thông công cộng | $20 - 35 |
Thực phẩm (nấu ăn tại nhà) | $90 - 135 |
Tiện ích (điện / gas / nước) | $40 - 55 |
Điện thoại và Internet | $15 - 40 |
Quần áo và giải trí | $50+ |
Tổng cộng | $340 - 705 |
Chi phí cơ bản ở Adelaide | $AUD |
---|---|
Mì ly | $8 - 10 |
Bánh mì | $3 - 5 |
Sữa (1 lít) | $1 - 2 |
Cà phê (1 ly) | $3 - 5.50 |
Vé xem phim (giá sinh viên) | $12.50 - 17 |
Xe buýt / xe lửa / xe điện (vé đơn) | $2.60 - 5.20 |
Khoai tây chiên | $4 - 5 |
Chi phí ước tính ban đầu | $AUD |
---|---|
Chỗ ở tạm thời (7 đêm) | $210 - 840 |
Tiền đặt cọc | 4 weeks rent |
Tiền thuê trả trước | 2 weeks rent |
Chi phí điện | $50 |
Chi phí Gas | $50 |
Kết nối Internet (chi phí lắp đặt) | $50 - 200 |
Điện thoại và/ hoặc thẻ SIM | $40 |
Các đồ gia dụng, như đồ nội thất, đồ sành sứ (cũ / đã qua sử dụng) | $500 |
Phương tiện giao thông công cộng | $60 |
Sách giáo khoa và chi phí học tập | $500 - 1000 |
Bảo hiểm xe hơi vv | $100 - 300 |
Các khoản phí phát sinh ban đầu | $200 |